hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
晩 ▸ từ ghép
晩 - vãn
旁晩
bàng vãn
旁晩
bàng vãn
giản thể
Từ điển phổ thông
lúc chiều tối
▸ Từng từ:
旁
晩
晩上
vãn thượng
晩上
vãn thượng
giản thể
Từ điển phổ thông
vào buổi chiều
▸ Từng từ:
晩
上
晩宴
vãn yến
晩宴
vãn yến
giản thể
Từ điển phổ thông
tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối
▸ Từng từ:
晩
宴
晩报
vãn báo
晩报
vãn báo
giản thể
Từ điển phổ thông
báo buổi chiều
▸ Từng từ:
晩
报
晩间
vãn gian
晩间
vãn gian
giản thể
Từ điển phổ thông
vào buổi chiều
▸ Từng từ:
晩
间
晩餐
vãn xan
晩餐
vãn xan
giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối
▸ Từng từ:
晩
餐
晩饭
vãn phạn
晩饭
vãn phạn
giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối, bữa cơm tối
▸ Từng từ:
晩
饭