晩 - vãn
旁晩 bàng vãn

bàng vãn

giản thể

Từ điển phổ thông

lúc chiều tối

▸ Từng từ:
晩上 vãn thượng

vãn thượng

giản thể

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều

▸ Từng từ:
晩宴 vãn yến

vãn yến

giản thể

Từ điển phổ thông

tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối

▸ Từng từ:
晩报 vãn báo

vãn báo

giản thể

Từ điển phổ thông

báo buổi chiều

▸ Từng từ:
晩间 vãn gian

vãn gian

giản thể

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều

▸ Từng từ:
晩餐 vãn xan

vãn xan

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn tối

▸ Từng từ:
晩饭 vãn phạn

vãn phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn tối, bữa cơm tối

▸ Từng từ: