晕 - vựng
晕眩 vựng huyễn

vựng huyễn

giản thể

Từ điển phổ thông

choáng váng, chóng mặt

▸ Từng từ:
晕船 vựng thuyền

vựng thuyền

giản thể

Từ điển phổ thông

say sóng

▸ Từng từ: