晓 - hiểu
揭晓 yết hiểu

yết hiểu

giản thể

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày

▸ Từng từ:
晓得 hiểu đắc

hiểu đắc

giản thể

Từ điển phổ thông

biết

▸ Từng từ:
晓示 hiểu thị

hiểu thị

giản thể

Từ điển phổ thông

nói cho biết, thông báo cho

▸ Từng từ: