晏 - yến, án
晏晏 yến yến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Êm đềm dịu dàng.

▸ Từng từ:
晏食 yến thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bữa cơm chiều. Bữa cơm tối.

▸ Từng từ: