晃 - hoàng, hoảng
搖晃 dao hoảng

dao hoảng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

▸ Từng từ:
摇晃 dao hoảng

dao hoảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nao núng, nản chí, dao động trong lòng

▸ Từng từ: