显 - hiển
明显 minh hiển

minh hiển

giản thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, rành mạch, rõ rệt, sáng sủa

▸ Từng từ:
显赫 hiển hách

hiển hách

giản thể

Từ điển phổ thông

hiển hách, rạng ngời

▸ Từng từ: