昨 - tạc
昨天 tạc thiên

tạc thiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hôm qua, ngày hôm qua

Từ điển trích dẫn

1. Hôm qua. § Cũng nói là: "tạc nhật" , "tạc nhi" , "tạc nhi cá" .

▸ Từng từ:
昨日 tạc nhật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hôm qua — Ngày trước.

▸ Từng từ:
昨晚 tạc vãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiều hôm qua.

▸ Từng từ:
昨朝 tạc triêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng hôm qua.

▸ Từng từ: