hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
昙 ▸ từ ghép
昙 - đàm
昙花
đàm hoa
昙花
đàm hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hoa quỳnh
2. cây sung
▸ Từng từ:
昙
花
瞿昙
cù đàm
瞿昙
cù đàm
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cù Đàm trong nhà Phật (nguyên trước nhà Phật lấy họ là Cù Đàm, tiếng Phạn là Gautama, sau mới đổi là họ Thích
釋
)
▸ Từng từ:
瞿
昙
优昙花
ưu đàm hoa
优昙花
ưu đàm hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sung
▸ Từng từ:
优
昙
花
昙花一现
đàm hoa nhất hiện
昙花一现
đàm hoa nhất hiện
giản thể
Từ điển phổ thông
hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh
▸ Từng từ:
昙
花
一
现