昌 - xương
昌明 xương minh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng đẹp rực rỡ.

▸ Từng từ:
昌盛 xương thịnh

xương thịnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hưng vượng sáng đẹp.

▸ Từng từ:
昌言 xương ngôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói đẹp đẽ, hay.

▸ Từng từ:
昌辭 xương từ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòi nói, câu thơ câu văn đẹp đẽ bóng bảy.

▸ Từng từ:
昌隆 xương long

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hưng thịnh lớn lao.

▸ Từng từ:
明昌 minh xương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng láng rõ rệt.

▸ Từng từ:
繁昌 phiền xương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Phiền thịnh , Phiền vinh .

▸ Từng từ: