时 - thì, thời
加时 gia thì

gia thì

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian thêm, ngoài giờ

▸ Từng từ:
及时 cập thì

cập thì

giản thể

Từ điển phổ thông

đúng lúc, kịp thời

cập thời

giản thể

Từ điển phổ thông

đúng lúc, kịp thời

▸ Từng từ:
实时 thực thì

thực thì

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian thực

▸ Từng từ:
小时 tiểu thì

tiểu thì

giản thể

Từ điển phổ thông

giờ đồng hồ, tiếng đồng hồ

tiểu thời

giản thể

Từ điển phổ thông

giờ đồng hồ, tiếng đồng hồ

▸ Từng từ:
当时 đương thì

đương thì

giản thể

Từ điển phổ thông

đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó

đương thời

giản thể

Từ điển phổ thông

đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó

▸ Từng từ:
按时 án thì

án thì

giản thể

Từ điển phổ thông

thời hạn, hạn định

▸ Từng từ:
时代 thì đại

thì đại

giản thể

Từ điển phổ thông

thời đại, giai đoạn, khoảng thời gian

thời đại

giản thể

Từ điển phổ thông

thời đại, giai đoạn, khoảng thời gian

▸ Từng từ:
时候 thì hậu

thì hậu

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thời kỳ, giai đoạn

thời hậu

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thời kỳ, giai đoạn

▸ Từng từ:
时刻 thì khắc

thì khắc

giản thể

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

thời khắc

giản thể

Từ điển phổ thông

thời khắc, một quãng thời gian ngắn

▸ Từng từ:
时尚 thì thượng

thì thượng

giản thể

Từ điển phổ thông

thời thượng, mốt, thời trang

thời thượng

giản thể

Từ điển phổ thông

thời thượng, mốt, thời trang

▸ Từng từ:
时常 thì thường

thì thường

giản thể

Từ điển phổ thông

thường thường, thường xuyên

thời thường

giản thể

Từ điển phổ thông

thường thường, thường xuyên

▸ Từng từ:
时态 thì thái

thì thái

giản thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)

thời thái

giản thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)

▸ Từng từ:
时报 thì báo

thì báo

giản thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo

thời báo

giản thể

Từ điển phổ thông

thời báo, báo chí, tờ báo

▸ Từng từ:
时期 thì kỳ

thì kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi

thời kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi

▸ Từng từ:
时机 thì cơ

thì cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

thời cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

▸ Từng từ:
时节 thì tiết

thì tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thời tiết, tiết trời

thời tiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thời tiết, tiết trời

▸ Từng từ:
时间 thì gian

thì gian

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thì giờ, giai đoạn

thời gian

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thì giờ, giai đoạn

▸ Từng từ:
时髦 thì mao

thì mao

giản thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

thời mao

giản thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

▸ Từng từ:
暂时 tạm thì

tạm thì

giản thể

Từ điển phổ thông

tạm thời, nhất thời

tạm thời

giản thể

Từ điển phổ thông

tạm thời, nhất thời

▸ Từng từ:
有时 hữu thì

hữu thì

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

hữu thời

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

▸ Từng từ:
某时 mỗ thì

mỗ thì

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

mỗ thời

giản thể

Từ điển phổ thông

có lúc, có khi, một lúc nào đó

▸ Từng từ:
此时 thử thì

thử thì

giản thể

Từ điển phổ thông

bây giờ, lúc này

▸ Từng từ: