旃 - chiên
勉旃 miễn chiên

miễn chiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nỗ lực, cố gắng (thường dùng để khuyên bảo)

▸ Từng từ:
旃檀 chiên đàn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây, gỗ rất thơm. Ta còn gọi là gỗ Đàn hương.

▸ Từng từ: