hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
斫 ▸ từ ghép
斫 - chước
斫手
chước thủ
斫手
chước thủ
Từ điển trích dẫn
1. Một thủ pháp trong quyền thuật. Duỗi bàn tay chặt vào đối phương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một miếng võ trong quyền thuật, bàn tay chặt mạnh về phía sau.
▸ Từng từ:
斫
手
斫輪老手
chước luân lão thủ
斫輪老手
chước luân lão thủ
Từ điển trích dẫn
1. Tỉ dụ người tài nghề thành thạo, tinh thâm hoặc có nhiều kinh nghiệm. § Xe: "trác luân lão thủ"
斲
輪
老
手
.
▸ Từng từ:
斫
輪
老
手