斥 - xích
排斥 bài xích

bài xích

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bài xích, loại bỏ, loại trừ
2. đẩy nhau
3. loại trừ nhau

Từ điển trích dẫn

1. Bài trừ bác xích, chê trách và đòi bỏ đi.
2. ☆ Tương tự: "bính trừ" , "bài tễ" , "bài trừ" . ★ Tương phản: "hấp dẫn" , "hấp thu" , "liên hợp" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chê bai, đòi bỏ đi, trừ khử đi.

▸ Từng từ:
摈斥 bấn xích

bấn xích

giản thể

Từ điển phổ thông

loại ra, bỏ đi

▸ Từng từ:
擯斥 bấn xích

bấn xích

phồn thể

Từ điển phổ thông

loại ra, bỏ đi

▸ Từng từ:
斥候 xích hầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thám thính. Dò xét.

▸ Từng từ:
斥地 xích địa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở mang đất đai.

▸ Từng từ:
斥責 xích trách

xích trách

phồn thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, tố giác, vạch mặt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bác bỏ và mắng vì điều xấu.

▸ Từng từ:
斥责 xích trách

xích trách

giản thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, tố giác, vạch mặt

▸ Từng từ:
斥逐 xích trục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đuổi đi. Ruồng đuổi.

▸ Từng từ:
斥騎 xích kị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lính cưỡi ngựa đi dò xét bên địch.

▸ Từng từ: