数 - sác, số, sổ, xúc
人数 nhân số

nhân số

giản thể

Từ điển phổ thông

số người

▸ Từng từ:
代数 đại số

đại số

giản thể

Từ điển phổ thông

môn đại số học

▸ Từng từ:
倍数 bội số

bội số

giản thể

Từ điển phổ thông

1. gấp lên nhiều lần
2. bội số

▸ Từng từ:
偶数 ngẫu số

ngẫu số

giản thể

Từ điển phổ thông

số chẵn

▸ Từng từ:
函数 hàm số

hàm số

giản thể

Từ điển phổ thông

hàm số (toán)

▸ Từng từ:
分数 phân số

phân số

giản thể

Từ điển phổ thông

phân số (toán học)

▸ Từng từ:
单数 đơn số

đơn số

giản thể

Từ điển phổ thông

số lẻ

▸ Từng từ:
变数 biến số

biến số

giản thể

Từ điển phổ thông

biến số (toán)

▸ Từng từ:
吨数 đốn số

đốn số

giản thể

Từ điển phổ thông

tải trọng của tàu, trọng tải của tàu

▸ Từng từ:
多数 đa số

đa số

giản thể

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

▸ Từng từ:
奇数 kỳ số

kỳ số

giản thể

Từ điển phổ thông

số lẻ

▸ Từng từ:
少数 thiểu số

thiểu số

giản thể

Từ điển phổ thông

thiểu số, ít ỏi, thứ yếu

▸ Từng từ:
岁数 tuế số

tuế số

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

▸ Từng từ:
总数 tổng số

tổng số

giản thể

Từ điển phổ thông

tổng số

▸ Từng từ:
指数 chỉ số

chỉ số

giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ số, chỉ mục, số đo

▸ Từng từ:
数位 số vị

số vị

giản thể

Từ điển phổ thông

số, bằng số (digital)

▸ Từng từ:
数字 số tự

số tự

giản thể

Từ điển phổ thông

chữ số, con số

▸ Từng từ:
数学 số học

số học

giản thể

Từ điển phổ thông

môn toán số học

▸ Từng từ:
数量 số lượng

số lượng

giản thể

Từ điển phổ thông

số lượng, lượng

▸ Từng từ:
次数 thứ số

thứ số

giản thể

Từ điển phổ thông

số lần

▸ Từng từ:
非对称式数据用户线 phi đối xứng thức số cứ dụng hộ tuyến

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

▸ Từng từ: 线