敖 - ngao, ngạo
敖游 ngao du

ngao du

giản thể

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

▸ Từng từ:
敖遊 ngao du

ngao du

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

▸ Từng từ: