敎 - giao, giáo
佛敎 phật giáo

phật giáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

Phật giáo, đạo Phật

▸ Từng từ:
助敎 trợ giáo

trợ giáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

người giảng phụ, người dạy phụ

▸ Từng từ:
宗敎 tông giáo

tông giáo

phồn thể

Từ điển phổ thông

tôn giáo, tín ngưỡng, đạo

▸ Từng từ:
敎坊 giáo phường

giáo phường

phồn thể

Từ điển phổ thông

giáo phường

▸ Từng từ:
敎育 giáo dục

giáo dục

phồn thể

Từ điển phổ thông

giáo dục, dạy dỗ

▸ Từng từ: