敍 - tự
敍事 tự sự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kể lại việc xảy ra.

▸ Từng từ:
敍情 tự tình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kể lể nỗi lòng. Đoạn trường tân thanh : » Dang tay về chốn trướng mai tự tình «.

▸ Từng từ:
敍述 tự thuật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kể lại. Kể ra.

▸ Từng từ: