敌 - địch
仇敌 cừu địch

cừu địch

giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ thù

▸ Từng từ:
敌人 địch nhân

địch nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ thù, thù địch, kẻ địch

▸ Từng từ:
敌意 địch ý

địch ý

giản thể

Từ điển phổ thông

thái độ thù địch, sự thù hằn

▸ Từng từ:
敌手 địch thủ

địch thủ

giản thể

Từ điển phổ thông

địch thủ, đối thủ

▸ Từng từ: