攪 - cảo, giảo
搜攪 sảo giảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quấy rối. Gây lộn xộn.

▸ Từng từ:
攪亂 giảo loạn

giảo loạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấy rối, làm loạn

▸ Từng từ:
攪動 giảo động

giảo động

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấy, khuấy, trộn, nhào

▸ Từng từ:
攪和 giảo hòa

giảo hòa

phồn thể

Từ điển phổ thông

trộn, pha, hòa

▸ Từng từ:
攪拌 giảo bạn

giảo bạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuấy, trộn

▸ Từng từ:
攪擾 giảo nhiễu

giảo nhiễu

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấy rầy, quấy rối, quấy nhiễu

▸ Từng từ:
攪混 giảo hỗn

giảo hỗn

phồn thể

Từ điển phổ thông

pha lẫn, trộn lẫn

▸ Từng từ: