攜 - huề
提攜 đề huề

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay nhau dắt đi — Cùng nhau làm việc, giúp đỡ nhau — Ngày nay ta còn hiểu là đông đủ vui vẻ cả.

▸ Từng từ:
攜手 huề thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay nhau cùng đi, dắt nhau đi.

▸ Từng từ: