擱 - các
擱板 các bản

các bản

phồn thể

Từ điển phổ thông

kệ, giá

▸ Từng từ:
擱淺 các thiển

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mắc cạn ( nói về thuyền bè ).

▸ Từng từ: