擦 - sát
摩擦 ma sát

ma sát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mài sát, cọ sát, chà sát, ma sát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mài, cọ vào nhau .

▸ Từng từ:
擦写 sát tả

sát tả

giản thể

Từ điển phổ thông

tẩy đi, xóa đi

▸ Từng từ:
擦寫 sát tả

sát tả

phồn thể

Từ điển phổ thông

tẩy đi, xóa đi

▸ Từng từ:
擦拭 sát thức

sát thức

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lau chùi

▸ Từng từ:
擦掉 sát điệu

sát điệu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lau chùi sạch sẽ

▸ Từng từ:
擦洗 sát tẩy

sát tẩy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rửa sạch, cọ sạch, giặt sạch

▸ Từng từ:
擦澡 sát táo

sát táo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kỳ cọ sạch sẽ, tắm sạch

▸ Từng từ:
擦音 sát âm

sát âm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phụ âm xát (ngôn ngữ)

▸ Từng từ: