擅 - thiện
專擅 chuyên thiện

Từ điển trích dẫn

1. Tự tiện làm việc theo ý riêng, độc đoán độc hành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tự tiện làm việc theo ý riêng.

▸ Từng từ:
擅權 thiện quyền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chuyên quyền.

▸ Từng từ: