擂 - lụy, lôi
擂臺 lôi đài

Từ điển trích dẫn

1. Võ đài, đài thi đấu võ thuật.

▸ Từng từ:
打擂臺 đả lôi đài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lập nơi thi võ nghệ để so tài hơn kém — Đến thi võ nghệ để so hơn kém.

▸ Từng từ: