撤 - triệt
撤下 triệt hạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phá bỏ hết.

▸ Từng từ:
撤兵 triệt binh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rút quân đội về.

▸ Từng từ:
撤回 triệt hồi

triệt hồi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rút lui, rút đi, rút khỏi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rút về.

▸ Từng từ:
撤消 triệt tiêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho mất đi. Mất đi.

▸ Từng từ:
撤退 triệt thoái

triệt thoái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rút lui, rời bỏ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Triệt hồi .

▸ Từng từ: 退
撤銷 triệt tiêu

triệt tiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xóa bỏ, hủy bỏ

▸ Từng từ:
撤销 triệt tiêu

triệt tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xóa bỏ, hủy bỏ

▸ Từng từ:
裁撤 tài triệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi. Dẹp đi.

▸ Từng từ: