hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
撃 ▸ từ ghép
撃 - kích
射撃
xạ kích
射撃
xạ kích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh giặc bằng cách bắn. Bắn súng.
▸ Từng từ:
射
撃
衝撃
xung kích
衝撃
xung kích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xông vào mà đánh.
▸ Từng từ:
衝
撃
襲撃
tập kích
襲撃
tập kích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tập công
襲
攻
.
▸ Từng từ:
襲
撃
要撃
yêu kích
要撃
yêu kích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đón đường mà đánh. Chặn đánh.
▸ Từng từ:
要
撃
射撃點
xạ kích điểm
射撃點
xạ kích điểm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ viên đạn bắn vào.
▸ Từng từ:
射
撃
點