撃 - kích
射撃 xạ kích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh giặc bằng cách bắn. Bắn súng.

▸ Từng từ:
衝撃 xung kích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xông vào mà đánh.

▸ Từng từ:
襲撃 tập kích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tập công .

▸ Từng từ:
要撃 yêu kích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đón đường mà đánh. Chặn đánh.

▸ Từng từ:
射撃點 xạ kích điểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ viên đạn bắn vào.

▸ Từng từ: