摻 - sam, sâm, sảm, tham, thám, tiêm
摻列 sâm liệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đông, nhiều, thành từng hàng. Như Sâm la .

▸ Từng từ:
摻羅 sâm la

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều lắm, dẫy đầy. Như: La Liệt.

▸ Từng từ: