摺 - chiếp, chiệp, lạp, triệp
摺尺 chiếp xích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thước xếp.

▸ Từng từ:
摺扇 chiếp phiến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quạt xếp, cái quạt gấp lại được.

▸ Từng từ: