摹 - mô
描摹 miêu mô

miêu mô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, diễn tả, mô tả

▸ Từng từ:
摹画 mô họa

mô họa

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ, miêu tả

▸ Từng từ:
摹畫 mô họa

mô họa

phồn thể

Từ điển phổ thông

vẽ, miêu tả

▸ Từng từ: