摆 - bi, bài, bãi
摆动 bài động

bài động

giản thể

Từ điển phổ thông

đu đưa, lúc lắc

▸ Từng từ:
摆布 bài bố

bài bố

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối

▸ Từng từ:
摆弄 bài lộng

bài lộng

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa đẩy

▸ Từng từ:
摆渡 bài độ

bài độ

giản thể

Từ điển phổ thông

bến phà qua sông

▸ Từng từ:
摆设 bài thiết

bài thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

bày đặt, bố trí, xếp đặt

▸ Từng từ:
摆轮 bài luân

bài luân

giản thể

Từ điển phổ thông

quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ

▸ Từng từ:
摆钟 bài chung

bài chung

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng hồ quả lắc

▸ Từng từ:
摆阔 bài khoát

bài khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

phô trương, khoe khoang

▸ Từng từ:
摇摆 dao bài

dao bài

giản thể

Từ điển phổ thông

lúc lắc, ve vẩy, vẫy

▸ Từng từ: