搬 - ban, bàn
搬家 bàn gia

bàn gia

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chuyển nhà, dời nhà, chuyển chỗ ở

▸ Từng từ:
搬弄 bàn lộng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói ra nói vào, nói xấu.

▸ Từng từ:
搬运 bàn vận

bàn vận

giản thể

Từ điển phổ thông

vận chuyển, mang đi

▸ Từng từ:
搬運 bàn vận

bàn vận

phồn thể

Từ điển phổ thông

vận chuyển, mang đi

▸ Từng từ: