搔 - tao, trảo
搔痒 tao dưỡng

tao dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngứa, ngưa ngứa

▸ Từng từ:
搔癢 tao dưỡng

tao dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngứa, ngưa ngứa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gãi ngứa.

▸ Từng từ:
搔頭 tao đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gãi đầu — Vò đầu, dáng lo nghĩ bối rối.

▸ Từng từ:
隔靴搔癢 cách ngoa tao dưỡng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gãi ngứa ở bên ngoài giầy, chỉ việc làm không tới nơi tới chốn.

▸ Từng từ: