搏 - bác, chuyên, đoàn
搏动 bác động

bác động

giản thể

Từ điển phổ thông

gõ nhịp

▸ Từng từ:
搏動 bác động

bác động

phồn thể

Từ điển phổ thông

gõ nhịp

▸ Từng từ:
搏影 bác ảnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt giữ cái bóng. Chỉ việc làm vô ích.

▸ Từng từ:
搏手 bác thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai tay đập vào nhau, ý nói là bó tay, không biết phải làm thế nào.

▸ Từng từ:
搏斗 bác đấu

bác đấu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đấu tranh, đánh nhau

▸ Từng từ:
搏髀 bác bễ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đập tay vào đùi làm nhịp.

▸ Từng từ: