揹 - bội
揹債 bội trái

bội trái

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhiều nợ, nợ nần chồng chất

▸ Từng từ:
揹書 bội thư

bội thư

phồn thể

Từ điển phổ thông

đọc thuộc bài học

▸ Từng từ:
揹負 bội phụ

bội phụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

▸ Từng từ: