揆 - quỹ
揆席 quỹ tịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người nắm trọn quyền điều hành quốc gia.

▸ Từng từ:
揆度 quỹ độ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đo lường, ước lượng.

▸ Từng từ: