採 - thái, thải
採伐 thái phạt

thái phạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

chặt cây, đốn cây

▸ Từng từ:
採光 thái quang

thái quang

phồn thể

Từ điển phổ thông

chiếu sáng, tỏa sáng

▸ Từng từ:
採制 thái chế

thái chế

phồn thể

Từ điển phổ thông

thu hái và chế biến

▸ Từng từ:
採掘 thái quật

thái quật

phồn thể

Từ điển phổ thông

đào, khai quật

▸ Từng từ:
採摘 thái trích

thái trích

phồn thể

Từ điển phổ thông

hái, ngắt, nhổ

▸ Từng từ:
採擇 thái trạch

thái trạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

chọn lựa, tuyển chọn

▸ Từng từ:
採暖 thái noãn

thái noãn

phồn thể

Từ điển phổ thông

đun nóng, hâm nóng, làm nóng

▸ Từng từ:
採樣 thái dạng

thái dạng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lấy mẫu, thử

▸ Từng từ:
採油 thái du

thái du

phồn thể

Từ điển phổ thông

lấy dầu, chiết xuất dầu

▸ Từng từ:
採煤 thái môi

thái môi

phồn thể

Từ điển phổ thông

khai mỏ, đào mỏ

▸ Từng từ:
採用 thái dụng

thái dụng

phồn thể

Từ điển phổ thông

dùng người, sử dụng ai, tuyển

▸ Từng từ:
採礦 thái khoáng

thái khoáng

phồn thể

Từ điển phổ thông

khai khoáng, khai mỏ, đào mỏ

▸ Từng từ:
採種 thái chủng

thái chủng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lựa chọn hạt giống

▸ Từng từ:
採納 thái nạp

thái nạp

phồn thể

Từ điển phổ thông

chấp nhận, chấp thuận, đồng ý, thông qua

▸ Từng từ:
採脂 thái chi

thái chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

cạo mủ cây, lấy nhựa cây

▸ Từng từ:
採訪 thái phỏng

thái phỏng

phồn thể

Từ điển phổ thông

che đậy tin tức, bưng bít, giữ kín

▸ Từng từ:
採買 thái mãi

thái mãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

mua, tậu, sắm

▸ Từng từ:
採購 thái cấu

thái cấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

mua đồ cho cơ quan, mua cho hãng, mua cho tổ chức

▸ Từng từ:
採邑 thái ấp

thái ấp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái ấp, đất phong

▸ Từng từ:
採錄 thái lục

thái lục

phồn thể

Từ điển phổ thông

thu thập và ghi chép

▸ Từng từ:
採集 thái tập

thái tập

phồn thể

Từ điển phổ thông

thu thập, tập hợp, thu lượm

▸ Từng từ:
採風 thái phong

thái phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

sưu tập các bài hát cổ truyền

▸ Từng từ: