掖 - dịch
宮掖 cung dịch

Từ điển trích dẫn

1. Thời xưa là nhà bên cung vua, dành cho phi tần ở và làm việc trong cung vua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dãy nhà nhỏ trong cung vua, ở riêng một bên, dùng làm nơi ở cho những người làm việc trong cung vua.

▸ Từng từ:
掖庭 dịch đình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Căn nhà nhỏ, ở cạnh cung vua, chỗ ở các chức việc trong cung — Tên một chức quan coi sóc trong cung vua, thường là hoạn quan.

▸ Từng từ:
掖門 dịch môn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cửa nách, cửa nhỏ ở một bên.

▸ Từng từ:
逢掖 phùng dịch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rộng nách. Cái áo nách rộng, áo thụng mà nhà nho ngày xưa thường mặc.

▸ Từng từ: