hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
掖 ▸ từ ghép
掖 - dịch
宮掖
cung dịch
宮掖
cung dịch
Từ điển trích dẫn
1. Thời xưa là nhà bên cung vua, dành cho phi tần ở và làm việc trong cung vua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dãy nhà nhỏ trong cung vua, ở riêng một bên, dùng làm nơi ở cho những người làm việc trong cung vua.
▸ Từng từ:
宮
掖
掖庭
dịch đình
掖庭
dịch đình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Căn nhà nhỏ, ở cạnh cung vua, chỗ ở các chức việc trong cung — Tên một chức quan coi sóc trong cung vua, thường là hoạn quan.
▸ Từng từ:
掖
庭
掖門
dịch môn
掖門
dịch môn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cửa nách, cửa nhỏ ở một bên.
▸ Từng từ:
掖
門
逢掖
phùng dịch
逢掖
phùng dịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng nách. Cái áo nách rộng, áo thụng mà nhà nho ngày xưa thường mặc.
▸ Từng từ:
逢
掖