捫 - môn
捫心 môn tâm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rờ lại lòng mình, ý nói nghĩ bụng.

▸ Từng từ:
捫搎 môn tôn

môn tôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

sờ mó, dò dẫm

▸ Từng từ:
捫火 môn hỏa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dập lửa cho tắt.

▸ Từng từ: