换 - hoán
互换 hỗ hoán

hỗ hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

trao đổi

▸ Từng từ:
兑换 đoái hoán

đoái hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi

▸ Từng từ:
换置 hoán trí

hoán trí

giản thể

Từ điển phổ thông

chuyển chỗ, dời đi, đổi chỗ

▸ Từng từ:
更换 canh hoán

canh hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

thay thế, thế chỗ, thay chỗ

▸ Từng từ:
替换 thế hoán

thế hoán

giản thể

Từ điển phổ thông

thay đổi, chuyển đổi

▸ Từng từ:
物换星移 vật hoán tinh di

Từ điển phổ thông

vật đổi sao dời

▸ Từng từ: