hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
换 ▸ từ ghép
换 - hoán
互换
hỗ hoán
互换
hỗ hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
trao đổi
▸ Từng từ:
互
换
兑换
đoái hoán
兑换
đoái hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi
▸ Từng từ:
兑
换
换置
hoán trí
换置
hoán trí
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển chỗ, dời đi, đổi chỗ
▸ Từng từ:
换
置
更换
canh hoán
更换
canh hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
thay thế, thế chỗ, thay chỗ
▸ Từng từ:
更
换
替换
thế hoán
替换
thế hoán
giản thể
Từ điển phổ thông
thay đổi, chuyển đổi
▸ Từng từ:
替
换
物换星移
vật hoán tinh di
物换星移
vật hoán tinh di
giản thể
Từ điển phổ thông
vật đổi sao dời
▸ Từng từ:
物
换
星
移