hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
损 ▸ từ ghép
损 - tổn
损伤
tổn thương
损伤
tổn thương
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn thương, bị thương
▸ Từng từ:
损
伤
损坏
tổn hoại
损坏
tổn hoại
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn hại, tổn thương
▸ Từng từ:
损
坏
损失
tổn thất
损失
tổn thất
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn thất, mất mát
Từ điển phổ thông
tổn thất, mất mát, hao hụt
▸ Từng từ:
损
失
损害
tổn hại
损害
tổn hại
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn hại, tổn thương, tổn thất
▸ Từng từ:
损
害
损益
tổn ích
损益
tổn ích
giản thể
Từ điển phổ thông
lợi và hại, tăng và giảm
▸ Từng từ:
损
益
损耗
tổn háo
损耗
tổn háo
giản thể
Từ điển phổ thông
hao mòn, hao hụt, hao tổn
▸ Từng từ:
损
耗