损 - tổn
损伤 tổn thương

tổn thương

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn thương, bị thương

▸ Từng từ:
损坏 tổn hoại

tổn hoại

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương

▸ Từng từ:
损失 tổn thất

tổn thất

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát

Từ điển phổ thông

tổn thất, mất mát, hao hụt

▸ Từng từ:
损害 tổn hại

tổn hại

giản thể

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương, tổn thất

▸ Từng từ:
损益 tổn ích

tổn ích

giản thể

Từ điển phổ thông

lợi và hại, tăng và giảm

▸ Từng từ:
损耗 tổn háo

tổn háo

giản thể

Từ điển phổ thông

hao mòn, hao hụt, hao tổn

▸ Từng từ: