捏 - niết
捏估 niết cổ

niết cổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

môi giới, làm trung gian

▸ Từng từ:
捏积 niết tích

niết tích

giản thể

Từ điển phổ thông

chữa bệnh bằng cách nắn khớp xương

▸ Từng từ:
捏積 niết tích

niết tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

chữa bệnh bằng cách nắn khớp xương

▸ Từng từ:
捏造 niết tạo

niết tạo

giản thể

Từ điển phổ thông

bày trò, bịa đặt, bịa chuyện

▸ Từng từ: