挪 - na
挪借 na tá

na tá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vay tiền, mượn tiền

▸ Từng từ:
挪动 na động

na động

giản thể

Từ điển phổ thông

chuyển động, di chuyển, di động

▸ Từng từ:
挪動 na động

na động

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuyển động, di chuyển, di động

▸ Từng từ:
挪威 na uy

na uy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Na Uy

Từ điển trích dẫn

1. Tức "Na Uy Vương quốc" (Kingdom of Norway).

▸ Từng từ:
挪用 na dụng

na dụng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

biển thủ, tham ô, tham nhũng

▸ Từng từ: