挖 - oát, oạt
挖掘 oạt quật

oạt quật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đào bới, khai quật

▸ Từng từ:
挖苦 oạt khổ

Từ điển trích dẫn

1. Mỉa mai, châm chọc.
2. ☆ Tương tự: "phúng thích" , "cơ phúng" , "cơ trào" , "hề lạc" .
3. ★ Tương phản: "phụng thừa" , "cung duy" , "tán thán" .

▸ Từng từ: