拼 - banh, bính, phanh
拼命 bính mệnh

bính mệnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thí mệnh, bất kể sống chết, liều chết

▸ Từng từ:
拼字 bính tự

bính tự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh vần chữ

▸ Từng từ:
拼櫚 banh lư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cọ, cùng loại với cây dừa.

▸ Từng từ:
拼音 bính âm

bính âm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

pinyin (đánh vần, Latin hóa chữ Trung Quốc)

▸ Từng từ: