hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
拼 ▸ từ ghép
拼 - banh, bính, phanh
拼命
bính mệnh
拼命
bính mệnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thí mệnh, bất kể sống chết, liều chết
▸ Từng từ:
拼
命
拼字
bính tự
拼字
bính tự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh vần chữ
▸ Từng từ:
拼
字
拼櫚
banh lư
拼櫚
banh lư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cọ, cùng loại với cây dừa.
▸ Từng từ:
拼
櫚
拼音
bính âm
拼音
bính âm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
pinyin (đánh vần, Latin hóa chữ Trung Quốc)
▸ Từng từ:
拼
音