拷 - khảo
拷問 khảo vấn

khảo vấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

tra khảo dùng cực hình

▸ Từng từ:
拷打 khảo đả

khảo đả

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh đập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh đập.

▸ Từng từ:
拷查 khảo tra

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh đập mà vặn hỏi, buộc phải nói thật.

▸ Từng từ:
拷花 khảo hoa

khảo hoa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chạm trổ hoa văn

▸ Từng từ:
拷问 khảo vấn

khảo vấn

giản thể

Từ điển phổ thông

tra khảo dùng cực hình

▸ Từng từ: