拭 - thức
拂拭 phất thức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phủi quét cho sạch.

▸ Từng từ:
拭淚 thức lệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lau nước mắt. Gạt nước mắt.

▸ Từng từ:
擦拭 sát thức

sát thức

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lau chùi

▸ Từng từ: