hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
拨 ▸ từ ghép
拨 - bát
拨付
bát phó
拨付
bát phó
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp tiền, chi tiền
▸ Từng từ:
拨
付
拨刾
bát thích
拨刾
bát thích
giản thể
Từ điển phổ thông
cá quẫy nước
▸ Từng từ:
拨
刾
拨号
bát hiệu
拨号
bát hiệu
giản thể
Từ điển phổ thông
quay số (điện thoại)
▸ Từng từ:
拨
号
拨奏
bát tấu
拨奏
bát tấu
giản thể
Từ điển phổ thông
gảy dây đàn, bật dây đàn
▸ Từng từ:
拨
奏
拨弄
bát lộng
拨弄
bát lộng
giản thể
Từ điển phổ thông
đi đi lại lại, đưa đi đưa lại
▸ Từng từ:
拨
弄
拨款
bát khoản
拨款
bát khoản
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp vốn, chi tiền, cấp tiền
▸ Từng từ:
拨
款