拨 - bát
拨付 bát phó

bát phó

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp tiền, chi tiền

▸ Từng từ:
拨刾 bát thích

bát thích

giản thể

Từ điển phổ thông

cá quẫy nước

▸ Từng từ:
拨号 bát hiệu

bát hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

quay số (điện thoại)

▸ Từng từ:
拨奏 bát tấu

bát tấu

giản thể

Từ điển phổ thông

gảy dây đàn, bật dây đàn

▸ Từng từ:
拨弄 bát lộng

bát lộng

giản thể

Từ điển phổ thông

đi đi lại lại, đưa đi đưa lại

▸ Từng từ:
拨款 bát khoản

bát khoản

giản thể

Từ điển phổ thông

cấp vốn, chi tiền, cấp tiền

▸ Từng từ: