拗 - ao, húc, nữu, áo, ảo
拗口 ảo khẩu

ảo khẩu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khó phát âm, khó nói

▸ Từng từ:
拗捩 áo lệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngang trái không tốt đẹp.

▸ Từng từ: