拌 - bàn, bạn, phan, phán
拌和 phan hòa

phan hòa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hòa lẫn, trộn phẫn, pha lẫn

▸ Từng từ:
拌嘴 phan chủy

phan chủy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau, cãi vã

▸ Từng từ:
拌种 phan chủng

phan chủng

giản thể

Từ điển phổ thông

gieo hạt giống

▸ Từng từ:
拌種 phan chủng

phan chủng

phồn thể

Từ điển phổ thông

gieo hạt giống

▸ Từng từ:
搅拌 giảo bạn

giảo bạn

giản thể

Từ điển phổ thông

khuấy, trộn

▸ Từng từ:
攪拌 giảo bạn

giảo bạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuấy, trộn

▸ Từng từ: