hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
拌 ▸ từ ghép
拌 - bàn, bạn, phan, phán
拌和
phan hòa
拌和
phan hòa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hòa lẫn, trộn phẫn, pha lẫn
▸ Từng từ:
拌
和
拌嘴
phan chủy
拌嘴
phan chủy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau, cãi vã
▸ Từng từ:
拌
嘴
拌种
phan chủng
拌种
phan chủng
giản thể
Từ điển phổ thông
gieo hạt giống
▸ Từng từ:
拌
种
拌種
phan chủng
拌種
phan chủng
phồn thể
Từ điển phổ thông
gieo hạt giống
▸ Từng từ:
拌
種
搅拌
giảo bạn
搅拌
giảo bạn
giản thể
Từ điển phổ thông
khuấy, trộn
▸ Từng từ:
搅
拌
攪拌
giảo bạn
攪拌
giảo bạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuấy, trộn
▸ Từng từ:
攪
拌