hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
拋 ▸ từ ghép
拋 - phao
拋弃
phao khí
拋弃
phao khí
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
▸ Từng từ:
拋
弃
拋棄
phao khí
拋棄
phao khí
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi, ném đi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bỏ đi, không dùng tới — Ruồng bỏ.
▸ Từng từ:
拋
棄
拋言
phao ngôn
拋言
phao ngôn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Liệng lời nói ra, tức nói điều không có.
▸ Từng từ:
拋
言
拋誣
phao vu
拋誣
phao vu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đặt điều xấu mà gán cho người khác.
▸ Từng từ:
拋
誣
拋頭
phao đầu
拋頭
phao đầu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ló đầu ra. Ý nói ra ngoài cho mọi người thấy mặt, không ở lỳ trong nhà nữa.
▸ Từng từ:
拋
頭