拋 - phao
拋弃 phao khí

phao khí

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi, ném đi

▸ Từng từ:
拋棄 phao khí

phao khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi, ném đi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi, không dùng tới — Ruồng bỏ.

▸ Từng từ:
拋言 phao ngôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Liệng lời nói ra, tức nói điều không có.

▸ Từng từ:
拋誣 phao vu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đặt điều xấu mà gán cho người khác.

▸ Từng từ:
拋頭 phao đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ló đầu ra. Ý nói ra ngoài cho mọi người thấy mặt, không ở lỳ trong nhà nữa.

▸ Từng từ: